Có 2 kết quả:
胡話 hú huà ㄏㄨˊ ㄏㄨㄚˋ • 胡话 hú huà ㄏㄨˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nonsense
(2) ridiculous talk
(3) hogwash
(2) ridiculous talk
(3) hogwash
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nonsense
(2) ridiculous talk
(3) hogwash
(2) ridiculous talk
(3) hogwash
Bình luận 0